Thời khóa biểu học thêm ( Áp dụng từ ngày 04/11/2019)

Thời khóa biểu học thêm học kỳ I năm học 2019 - 2020 ( Cập nhật chi tiết để các thầy cô xem)
THỨ
10A1 10A2 10A3 10A4 10A5 10A6 10A7
2 Học nghề Học nghề Học nghề
Học nghề
 

Học nghề
 

Học nghề
 
Toán
( cô Hoa)
3 Toán
( cô Thủy)
Tiếng Anh
( cô Hằng)
Văn
( cô Mai)
Toán
( thầy Dũng)
Toán
(cô Trang)
Văn
( cô Liên)
Tiếng Anh
( cô Đợi)
4 Văn
( cô Hoạt)
Văn
( cô Liên)
Tiếng Anh
(cô Hằng)
Toán
( thầy Dũng)
Tiếng Anh
( cô Yến)
Tiếng Anh
( cô Đợi)
Văn
( cô Thúy)
5 Tiếng Anh
( cô Đợi)
Toán
( thầy Dũng)
Văn
( cô Mai)
Văn
( cô Liên)
Toán, Văn, Anh
( Luân phiên)
  Tiếng Anh
( cô Đợi)
6 Văn, Toán, Anh
( Luân phiên)
Toán, Văn, Anh
( Luân phiên)
Toán
( thầy Dũng)
Tiếng Anh
( cô Yến)
Văn
( cô Liên)
Toán
( thầy Khuyến)
Toán, Văn
( Luân phiên)
7   Toán, Văn, Anh
( Luân phiên)
Toán, Anh
( Luân phiên)
Văn, Anh
( Luân phiên)
Toán, Văn, Anh
( Luân phiên)
Toán, Văn, Anh
( Luân phiên)
 
 
THỨ
11A1 11A2 11A3 11A4 11A5 11A6 11A7 11A8 11A9
2 Tiếng Anh
( cô Đ.Thảo)
Tiếng Anh
( cô Liên)
Toán
( cô Mai)
Văn
( cô Uyên)
Toán
( thầy Trình)
Văn
(cô Nga)
Văn
( cô Nguyệt)
Toán
( cô Liên)
Tiếng Anh
( cô Đợi)
3 Toán
( thầy Trình)
Văn
( cô Hoạt)
Văn
( cô Uyên)
  Tiếng Anh
( cô Liên)
Tiếng Anh
( cô Đ.Thảo)
Toán
( cô Liên)
Văn
(cô Nga)
Văn
( cô Nguyệt)
4 Văn
( cô Uyên)
  Tiếng Anh
( cô Đ.Thảo)
Toán
( cô Liên)
Văn
(cô Nga)
Toán
( thầy Trình)
  Tiếng Anh
( cô Liên)
Toán
( cô B. Hoa)
5 Văn, Toán, Anh
( Luân phiên)
Toán
( thầy Trình)
Toán, Văn, Anh
( Luân phiên)
Tiếng Anh
( cô Liên)
  Văn
(cô Nga)
Tiếng Anh
( cô Đ.Thảo)
Toán, Văn
( Luân phiên)
 
6 Văn, Toán
( cô Uyên, thầy trình)
Toán, Văn, Anh
( Luân phiên)
  Toán, Văn, Anh
( Luân phiên)
Toán, Văn, Anh
( Luân phiên)
  Toán, Văn, Anh Tiếng Anh
( cô Đợi)
Toán, Văn, Anh
( luân phiên)
7           Toán, Anh
( luân phiên)
     
 
THỨ
12A1 12A2 12A3 12A4
2 Tiếng Anh
( cô Hằng)
Sử, Địa, GDCD
( Huyền, Hoa, Soán)
Sử, Địa, GDCD
( Thảo, Chung, Soán)
Văn
( cô Mai)
3 Sử, Địa, GDCD
( Thảo, Duy, N.Thảo)
Tiếng Anh
( cô Yến)
Sử, Địa, GDCD
( Thảo, Chung, Soán)
Toán
( thầy Khuyến)
4 Văn
( cô Mai)
Toán
( thầy Khuyến)
Văn
( cô Nguyệt)
Sử, Địa, GDCD
( Tuyến, Chung, N.Thảo)
5 Toán
( thầy Khuyến)
Văn
( cô Nguyệt)
Tiếng Anh
( cô Yến)
Sử, Địa, GDCD
( Tuyến, Chung, N.Thảo)
6 Sử, Địa, GDCD
( Thảo, Duy, N.Thảo)
Sử, Địa, GDCD
( Huyền, Hoa, Soán)
Toán
( cô Mai)
Tiếng Anh
( cô Hằng)
7        

  Ý kiến bạn đọc

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây